Có 2 kết quả:
步調 bù diào ㄅㄨˋ ㄉㄧㄠˋ • 步调 bù diào ㄅㄨˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
điệu bộ, dáng đi
Từ điển Trung-Anh
(1) gait
(2) marching order
(3) step
(4) pace
(2) marching order
(3) step
(4) pace
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
điệu bộ, dáng đi
Từ điển Trung-Anh
(1) gait
(2) marching order
(3) step
(4) pace
(2) marching order
(3) step
(4) pace
Bình luận 0